Chuẩn 開廢 ( 開khai 廢phế ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)同於開遮。聽許曰開,禁制云廢。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 同đồng 於ư 開khai 遮già 。 聽thính 許hứa 曰viết 開khai , 禁cấm 制chế 云vân 廢phế 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 開廢 ( 開khai 廢phế ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)同於開遮。聽許曰開,禁制云廢。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 同đồng 於ư 開khai 遮già 。 聽thính 許hứa 曰viết 開khai , 禁cấm 制chế 云vân 廢phế 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn