[彳*扁]計所起色 ( [彳*扁] 計kế 所sở 起khởi 色sắc )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)法處所攝色五種之一。謂依第六意識之妄分別所變起之空華水月等無實事之諸色相也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 法pháp 處xứ 所sở 攝nhiếp 色sắc 。 五ngũ 種chủng 之chi 一nhất 。 謂vị 依y 第đệ 六lục 意ý 識thức 之chi 妄vọng 分phân 別biệt 所sở 變biến 起khởi 之chi 空không 華hoa 水thủy 月nguyệt 等đẳng 無vô 實thật 事sự 之chi 諸chư 色sắc 相tướng 也dã 。