計我實有宗 ( 計kế 我ngã 實thật 有hữu 宗tông )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (流派)外道十六宗之一。謂獸主等也。是等外道所主張者,為我,有情,命者,生者,皆有之。又謂此我於感覺起時認識,故得此名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 流lưu 派phái ) 外ngoại 道đạo 十thập 六lục 宗tông 之chi 一nhất 。 謂vị 獸thú 主chủ 等đẳng 也dã 。 是thị 等đẳng 外ngoại 道đạo 所sở 主chủ 張trương 者giả 為vì 我ngã 。 有hữu 情tình , 命mạng 者giả , 生sanh 者giả , 皆giai 有hữu 之chi 。 又hựu 謂vị 此thử 我ngã 於ư 感cảm 覺giác 起khởi 時thời 認nhận 識thức , 故cố 得đắc 此thử 名danh 。