偈句 ( 偈kệ 句cú )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)偈之文句。南山戒疏一上曰:「彼葉一偈三十二字,唯此方言多少無準,或三四字,或五六七,節以聲言用為偈句。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 偈kệ 之chi 文văn 句cú 。 南nam 山sơn 戒giới 疏sớ 一nhất 上thượng 曰viết : 「 彼bỉ 葉diệp 一nhất 偈kệ 三tam 十thập 二nhị 字tự , 唯duy 此thử 方phương 言ngôn 多đa 少thiểu 無vô 準chuẩn , 或hoặc 三tam 四tứ 字tự , 或hoặc 五ngũ 六lục 七thất , 節tiết 以dĩ 聲thanh 言ngôn 用dụng 為vi 偈kệ 句cú 。 」 。