玄流 ( 玄huyền 流lưu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)玄者緇也。被緇衣之流派也。謂僧徒。輔行序曰:「津導玄流。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 玄huyền 者giả 緇 也dã 。 被bị 緇 衣y 之chi 流lưu 派phái 也dã 。 謂vị 僧Tăng 徒đồ 。 輔phụ 行hành 序tự 曰viết : 「 津tân 導đạo 玄huyền 流lưu 。 」 。