休捨羅 ( 休hưu 捨xả 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)優婆夷之名。譯曰怖望。見慧苑音義下。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 優Ưu 婆Bà 夷Di 之chi 名danh 。 譯dịch 曰viết 怖bố 望vọng 。 見kiến 慧tuệ 苑uyển 音âm 義nghĩa 下hạ 。