Chuẩn 有情緣慈 ( 有hữu 情tình 緣duyên 慈từ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見苦有情而起慈悲也。三種緣慈之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 苦khổ 有hữu 情tình 而nhi 起khởi 慈từ 悲bi 也dã 。 三tam 種chủng 緣duyên 慈từ 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 有情緣慈 ( 有hữu 情tình 緣duyên 慈từ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見苦有情而起慈悲也。三種緣慈之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 苦khổ 有hữu 情tình 而nhi 起khởi 慈từ 悲bi 也dã 。 三tam 種chủng 緣duyên 慈từ 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển