有情緣慈 ( 有hữu 情tình 緣duyên 慈từ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見苦有情而起慈悲也。三種緣慈之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 苦khổ 有hữu 情tình 而nhi 起khởi 慈từ 悲bi 也dã 。 三tam 種chủng 緣duyên 慈từ 之chi 一nhất 。