有作 ( 有hữu 作tác )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對無作之語。與有相同。傳通記雜鈔五曰:「舊譯經論云有作無作,新譯經論云安立非安立。安立者有作義也,非安立者無作義也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 無vô 作tác 之chi 語ngữ 。 與dữ 有hữu 相tướng 同đồng 。 傳truyền 通thông 記ký 雜tạp 鈔sao 五ngũ 曰viết : 「 舊cựu 譯dịch 經kinh 論luận 云vân 有hữu 作tác 無vô 作tác , 新tân 譯dịch 經kinh 論luận 云vân 安an 立lập 非phi 安an 立lập 。 安an 立lập 者giả 有hữu 作tác 義nghĩa 也dã , 非phi 安an 立lập 者giả 無vô 作tác 義nghĩa 也dã 。 」 。