有驗 ( 有hữu 驗nghiệm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)成就密法而現種種之靈驗也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 成thành 就tựu 密mật 法pháp 而nhi 現hiện 種chủng 種chủng 。 之chi 靈linh 驗nghiệm 也dã 。