Chuẩn 有驗 ( 有hữu 驗nghiệm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)成就密法而現種種之靈驗也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 成thành 就tựu 密mật 法pháp 而nhi 現hiện 種chủng 種chủng 。 之chi 靈linh 驗nghiệm 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 有驗 ( 有hữu 驗nghiệm ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)成就密法而現種種之靈驗也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 成thành 就tựu 密mật 法pháp 而nhi 現hiện 種chủng 種chủng 。 之chi 靈linh 驗nghiệm 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển