Chuẩn 有後生死 ( 有hữu 後hậu 生sanh 死tử ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)七種生死之一。見生死條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 種chủng 生sanh 死tử 之chi 一nhất 。 見kiến 生sanh 死tử 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 有後生死 ( 有hữu 後hậu 生sanh 死tử ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)七種生死之一。見生死條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 種chủng 生sanh 死tử 之chi 一nhất 。 見kiến 生sanh 死tử 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển