有後生死 ( 有hữu 後hậu 生sanh 死tử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七種生死之一。見生死條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 種chủng 生sanh 死tử 之chi 一nhất 。 見kiến 生sanh 死tử 條điều 附phụ 錄lục 。