有表業 ( 有hữu 表biểu 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)身口意之三業,有有表業、無表業二種。又云有表色、無表色。見業條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 身thân 口khẩu 意ý 之chi 三tam 業nghiệp , 有hữu 有hữu 表biểu 業nghiệp 、 無vô 表biểu 業nghiệp 二nhị 種chủng 。 又hựu 云vân 有hữu 表biểu 色sắc 、 無vô 表biểu 色sắc 。 見kiến 業nghiệp 條điều 。