晦堂 ( 晦hối 堂đường )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)宋黃龍山晦堂寶覺禪師,名祖心,嗣黃龍南禪師。哲宗元符三年寂。見稽古略四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 宋tống 黃hoàng 龍long 山sơn 晦hối 堂đường 寶bảo 覺giác 禪thiền 師sư , 名danh 祖tổ 心tâm , 嗣tự 黃hoàng 龍long 南nam 禪thiền 師sư 。 哲triết 宗tông 元nguyên 符phù 三tam 年niên 寂tịch 。 見kiến 稽khể 古cổ 略lược 四tứ 。