Chuẩn 華鯨 ( 華hoa 鯨 ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)梵鐘之異名。華者,喻其莊飾。鯨者,譬其聲也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 梵Phạm 鐘chung 之chi 異dị 名danh 。 華hoa 者giả , 喻dụ 其kỳ 莊trang 飾sức 。 鯨 者giả , 譬thí 其kỳ 聲thanh 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 華鯨 ( 華hoa 鯨 ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (物名)梵鐘之異名。華者,喻其莊飾。鯨者,譬其聲也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 物vật 名danh ) 梵Phạm 鐘chung 之chi 異dị 名danh 。 華hoa 者giả , 喻dụ 其kỳ 莊trang 飾sức 。 鯨 者giả , 譬thí 其kỳ 聲thanh 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển