華方 ( 華hoa 方phương )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)南方之異名也。此以胎藏界五佛中,南方之佛名開敷華王如來,又曰沙羅樹王華如來故也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 南nam 方phương 之chi 異dị 名danh 也dã 。 此thử 以dĩ 胎thai 藏tạng 界giới 五ngũ 佛Phật 中trung , 南nam 方phương 之chi 佛Phật 名danh 開khai 敷phu 華hoa 王vương 如Như 來Lai 又hựu 曰viết 沙sa 羅la 樹thụ 王vương 華hoa 如Như 來Lai 故cố 也dã 。