護法神 ( 護hộ 法Pháp 神thần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四天王,堅牢地祇等護持佛法之神。各於佛前為護法之誓,瀰漫於諸大乘經。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四Tứ 天Thiên 王Vương 。 堅kiên 牢lao 地địa 祇kỳ 等đẳng 護hộ 持trì 佛Phật 法Pháp 之chi 神thần 。 各các 於ư 佛Phật 前tiền 為vi 護hộ 法Pháp 之chi 誓thệ , 瀰 漫mạn 於ư 諸chư 大Đại 乘Thừa 經Kinh 。