現成公案 ( 現hiện 成thành 公công 案án )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)現又作見。現之義也。不借造作安排現成就之公案也。此中含褒貶二意。傳燈錄十二(睦州章)曰:「師見僧來云:見成公案放汝三十棒。」碧巖第九則著語亦有見成公案之說。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 現hiện 又hựu 作tác 見kiến 。 現hiện 之chi 義nghĩa 也dã 。 不bất 借tá 造tạo 作tác 安an 排bài 現hiện 成thành 就tựu 之chi 公công 案án 也dã 。 此thử 中trung 含hàm 褒bao 貶biếm 二nhị 意ý 。 傳truyền 燈đăng 錄lục 十thập 二nhị ( 睦mục 州châu 章chương ) 曰viết : 「 師sư 見kiến 僧Tăng 來lai 云vân : 見kiến 成thành 公công 案án 放phóng 汝nhữ 三tam 十thập 棒bổng 。 」 碧bích 巖nham 第đệ 九cửu 則tắc 著trước 語ngữ 亦diệc 有hữu 見kiến 成thành 公công 案án 之chi 說thuyết 。