Chuẩn 呵利陀山 ( 呵ha 利lợi 陀đà 山sơn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Harta,Haridrābha,翻梵語九曰:「呵利陀,譯曰黃也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Harta , Haridrābha , 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 呵ha 利lợi 陀đà , 譯dịch 曰viết 黃hoàng 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 呵利陀山 ( 呵ha 利lợi 陀đà 山sơn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Harta,Haridrābha,翻梵語九曰:「呵利陀,譯曰黃也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Harta , Haridrābha , 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 呵ha 利lợi 陀đà , 譯dịch 曰viết 黃hoàng 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển