何羅怙羅 ( 何hà 羅La 怙Hộ 羅La )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Rāhula,譯曰障月、覆障,阿修羅之名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) Rāhula , 譯dịch 曰viết 障chướng 月nguyệt 、 覆phú 障chướng 阿a 修tu 羅la 之chi 名danh 。