何耶 ( 何hà 耶da )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)Haya,馬頭觀音之梵語。演密鈔九曰:「何耶是略梵語,正云賀演屹哩嚩,此云馬頭。」見何耶揭唎婆項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) Haya , 馬mã 頭đầu 觀quán 音âm 之chi 梵Phạn 語ngữ 。 演diễn 密mật 鈔sao 九cửu 曰viết : 「 何hà 耶da 是thị 略lược 梵Phạn 語ngữ 正chánh 云vân 賀hạ 演diễn 屹 哩rị 嚩phạ , 此thử 云vân 馬mã 頭đầu 。 」 見kiến 何hà 耶da 揭yết 唎rị 婆bà 項hạng 。