戒羯磨 ( 戒giới 羯yết 磨ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)羯磨者梵語,授戒時所用表白文之名。見羯磨條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 羯yết 磨ma 者giả 梵Phạn 語ngữ 授thọ 戒giới 時thời 所sở 用dụng 表biểu 白bạch 文văn 之chi 名danh 。 見kiến 羯yết 磨ma 條điều 。