戒相 ( 戒giới 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)戒之相狀差別也。即五戒乃至二百五十戒。論戒有戒法戒體戒行戒相之四者,是為戒之四科見戒條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 戒giới 之chi 相tướng 狀trạng 差sai 別biệt 也dã 。 即tức 五Ngũ 戒Giới 乃nãi 至chí 。 二nhị 百bách 五ngũ 十thập 戒giới 。 論luận 戒giới 有hữu 戒giới 法Pháp 戒Giới 體thể 戒giới 行hạnh 戒giới 相tướng 之chi 四tứ 者giả , 是thị 為vi 戒giới 之chi 四tứ 科khoa 見kiến 戒giới 條điều 。