戒體箱 ( 戒giới 體thể 箱tương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)三昧耶戒金剛界胎藏界之式文稱為戒體,容其戒體之箱,稱為戒體箱。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 三tam 昧muội 耶da 戒giới 金kim 剛cang 界giới 胎thai 藏tạng 界giới 之chi 式thức 文văn 稱xưng 為vi 戒giới 體thể , 容dung 其kỳ 戒giới 體thể 之chi 箱tương , 稱xưng 為vi 戒giới 體thể 箱tương 。