戒師 ( 戒giới 師sư )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又云戒和尚。授戒之師。見戒和尚條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 云vân 戒giới 和hòa 尚thượng 。 授thọ 戒giới 之chi 師sư 。 見kiến 戒giới 和hòa 尚thượng 條điều 。