教相門 ( 教giáo 相tướng 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對觀心門而立。同於教觀之「教」。見教觀條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 觀quán 心tâm 門môn 而nhi 立lập 。 同đồng 於ư 教giáo 觀quán 之chi 「 教giáo 」 。 見kiến 教giáo 觀quán 條điều 。