教法 ( 教giáo 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四法之一。佛所說大小之三藏十二部教也。釋籤一曰:「弘宣教法。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 法pháp 之chi 一nhất 。 佛Phật 所sở 說thuyết 大đại 小tiểu 之chi 三Tam 藏Tạng 十thập 二nhị 部bộ 教giáo 也dã 。 釋thích 籤 一nhất 曰viết : 「 弘hoằng 宣tuyên 教giáo 法pháp 。 」 。