教一 ( 教giáo 一nhất )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)法華四一之一。法華經所說之教法為十方佛土中唯有一乘法之教法,非二乘三乘,為唯說成佛一道之教,故名教一。見四一條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 法pháp 華hoa 四tứ 一nhất 之chi 一nhất 。 法pháp 華hoa 經kinh 所sở 說thuyết 之chi 教giáo 法pháp 為vi 十thập 方phương 佛Phật 土độ 中trung 。 唯duy 有hữu 一Nhất 乘Thừa 法Pháp 。 之chi 教giáo 法pháp , 非phi 二nhị 乘thừa 三tam 乘thừa , 為vi 唯duy 說thuyết 成thành 佛Phật 一nhất 道đạo 之chi 教giáo , 故cố 名danh 教giáo 一nhất 。 見kiến 四tứ 一nhất 條điều 。