教人信 ( 教giáo 人nhân 信tín )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)自信之對。披瀝自己之信念教未信之人使之共信也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 自tự 信tín 之chi 對đối 。 披phi 瀝lịch 自tự 己kỷ 之chi 信tín 念niệm 教giáo 未vị 信tín 之chi 人nhân 使sử 之chi 共cộng 信tín 也dã 。