Chuẩn 教語 ( 教giáo 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)佛教眾生之語言。無量壽經下曰:「教語開導,信之者少。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 教giáo 眾chúng 生sanh 之chi 語ngữ 言ngôn 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết 教giáo 語ngữ 開khai 導đạo 。 信tín 之chi 者giả 少thiểu 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 教語 ( 教giáo 語ngữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)佛教眾生之語言。無量壽經下曰:「教語開導,信之者少。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 教giáo 眾chúng 生sanh 之chi 語ngữ 言ngôn 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết 教giáo 語ngữ 開khai 導đạo 。 信tín 之chi 者giả 少thiểu 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển