教會 ( 教giáo 會hội )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)奉同一教義者之團體也。又說教集會也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 奉phụng 同đồng 一nhất 教giáo 義nghĩa 者giả 之chi 團đoàn 體thể 也dã 。 又hựu 說thuyết 教giáo 集tập 會hội 也dã 。