監院 ( 監giám 院viện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (職位)古謂監寺為監院。見象器箋七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 職chức 位vị ) 古cổ 謂vị 監giám 寺tự 為vi 監giám 院viện 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 七thất 。