StandardGiải Cát Tường Trí Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông Buddhaśrījāna (S)Tên một vị Bồ tát. Symnonym:   G - Từ Điển Phật Học Việt Anh Minh Thông Loading...
StandardGiải Cát Tường Trí Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông Buddhaśrījāna (S)Tên một vị Bồ tát. Symnonym:   G - Từ Điển Phật Học Việt Anh Minh Thông Loading...