Chuẩn 家常 ( 家gia 常thường ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)禪錄之語。家中常有之物,家常之茶飯等。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 錄lục 之chi 語ngữ 。 家gia 中trung 常thường 有hữu 之chi 物vật , 家gia 常thường 之chi 茶trà 飯phạn 等đẳng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 家常 ( 家gia 常thường ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)禪錄之語。家中常有之物,家常之茶飯等。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 錄lục 之chi 語ngữ 。 家gia 中trung 常thường 有hữu 之chi 物vật , 家gia 常thường 之chi 茶trà 飯phạn 等đẳng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển