家常 ( 家gia 常thường )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪錄之語。家中常有之物,家常之茶飯等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 錄lục 之chi 語ngữ 。 家gia 中trung 常thường 有hữu 之chi 物vật , 家gia 常thường 之chi 茶trà 飯phạn 等đẳng 。