Chuẩn 伽藍鳥 ( 伽già 藍lam 鳥điểu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (動物)水鳥,鵝之大者。咽有袋,能貯水一升。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 動động 物vật ) 水thủy 鳥điểu , 鵝nga 之chi 大đại 者giả 。 咽yến/ế/yết 有hữu 袋đại , 能năng 貯trữ 水thủy 一nhất 升thăng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 伽藍鳥 ( 伽già 藍lam 鳥điểu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (動物)水鳥,鵝之大者。咽有袋,能貯水一升。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 動động 物vật ) 水thủy 鳥điểu , 鵝nga 之chi 大đại 者giả 。 咽yến/ế/yết 有hữu 袋đại , 能năng 貯trữ 水thủy 一nhất 升thăng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển