當陽 ( 當đương 陽dương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)陽者明也,當陽者謂向於明而動作也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 陽dương 者giả 明minh 也dã , 當đương 陽dương 者giả 謂vị 向hướng 於ư 明minh 而nhi 動động 作tác 也dã 。