銅輪王 ( 銅đồng 輪Luân 王Vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四輪王之一。感得銅製輪寶而王二大洲之轉輪聖王也。見轉輪王條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 輪Luân 王Vương 之chi 一nhất 。 感cảm 得đắc 銅đồng 製chế 輪luân 寶bảo 而nhi 王vương 二nhị 大đại 洲châu 之chi 轉Chuyển 輪Luân 聖Thánh 王Vương 也dã 。 見kiến 轉Chuyển 輪Luân 王Vương 條điều 。