對治悉檀 ( 對đối 治trị 悉tất 檀đàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四悉檀之一。如為破常見說空教,為破斷見說有門,為對治彼此之執,說種種之法以成就破執之益也。悉檀者成就也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 悉tất 檀đàn 之chi 一nhất 。 如như 為vi 破phá 常thường 見kiến 說thuyết 空không 教giáo , 為vi 破phá 斷đoạn 見kiến 說thuyết 有hữu 門môn , 為vi 對đối 治trị 彼bỉ 此thử 之chi 執chấp , 說thuyết 種chủng 種chủng 之chi 法pháp 以dĩ 成thành 就tựu 破phá 執chấp 之chi 益ích 也dã 。 悉tất 檀đàn 者giả 成thành 就tựu 也dã 。