斷臂 ( 斷đoạn 臂tý )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (故事)慧可大師,自斷左臂,置於祖師之前也。見傳燈錄四達磨章。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 故cố 事sự ) 慧Tuệ 可Khả 大Đại 師Sư 。 自tự 斷đoạn 左tả 臂tý , 置trí 於ư 祖tổ 師sư 之chi 前tiền 也dã 。 見kiến 傳truyền 燈đăng 錄lục 四tứ 達đạt 磨ma 章chương 。