[打-丁+羅]都迦 ( [打-丁+羅] 都đô 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Laḍḍuka,譯曰喜團,即歡喜丸也。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) La ḍ ḍ uka , 譯dịch 曰viết 喜hỷ 團đoàn 即tức 歡hoan 喜hỷ 丸hoàn 也dã 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。