定自在所生色 ( 定định 自tự 在tại 所sở 生sanh 色sắc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種法處攝色之一。在定中自在變現出生之色體也。如入火定而現火光,入水定而現水。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 法pháp 處xứ 攝nhiếp 色sắc 之chi 一nhất 。 在tại 定định 中trung 自tự 在tại 變biến 現hiện 。 出xuất 生sanh 之chi 色sắc 體thể 也dã 。 如như 入nhập 火hỏa 定định 而nhi 現hiện 火hỏa 光quang , 入nhập 水thủy 定định 而nhi 現hiện 水thủy 。