定散自力 ( 定định 散tán 自tự 力lực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)弘願他力之反對。對於他力大行之念佛,而定善散善為自力迴向之行業,故云。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 弘hoằng 願nguyện 他tha 力lực 之chi 反phản 對đối 。 對đối 於ư 他tha 力lực 大đại 行hành 之chi 念niệm 佛Phật 而nhi 定định 善thiện 散tán 善thiện 為vi 自tự 力lực 迴hồi 向hướng 之chi 行hành 業nghiệp , 故cố 云vân 。