定心別時念佛 ( 定định 心tâm 別biệt 時thời 念niệm 佛Phật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)別時修行之念佛,以定心見佛為目的。為欲三昧發得,於此世拜佛身,故定二七日,三七日,或九十日等期限,入道場專心稱名念佛也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 別biệt 時thời 修tu 行hành 之chi 念niệm 佛Phật 以dĩ 定định 心tâm 見kiến 佛Phật 為vi 目mục 的đích 。 為vi 欲dục 三tam 昧muội 發phát 得đắc 於ư 此thử 世thế 。 拜bái 佛Phật 身thân , 故cố 定định 二nhị 七thất 日nhật 三tam 七thất 日nhật 。 或hoặc 九cửu 十thập 日nhật 等đẳng 期kỳ 限hạn , 入nhập 道Đạo 場Tràng 專chuyên 心tâm 稱xưng 名danh 念niệm 佛Phật 也dã 。