定力 ( 定định 力lực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五力之一。禪定之力用,能破諸亂想者。無量壽經下曰:「定力禪力。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五Ngũ 力Lực 之chi 一nhất 。 禪thiền 定định 之chi 力lực 用dụng , 能năng 破phá 諸chư 亂loạn 想tưởng 者giả 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết : 「 定định 力lực 禪thiền 力lực 。 」 。