定異 ( 定định 異dị )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)二十四不相應法之一。立於差別之因果互為差別,而不混亂之分位。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 十thập 四tứ 不bất 相tương 應ứng 法pháp 之chi 一nhất 。 立lập 於ư 差sai 別biệt 之chi 因nhân 果quả 互hỗ 為vi 差sai 別biệt 而nhi 不bất 混hỗn 亂loạn 之chi 分phần 位vị 。