定弓 ( 定định 弓cung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)密教之標幟,右手為智慧,左手為禪定,故以箭配於慧。以弓配於定。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 標tiêu 幟xí , 右hữu 手thủ 為vi 智trí 慧tuệ , 左tả 手thủ 為vi 禪thiền 定định , 故cố 以dĩ 箭tiễn 配phối 於ư 慧tuệ 。 以dĩ 弓cung 配phối 於ư 定định 。