調熟 ( 調điều 熟thục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)使惡調伏,使善成熟也。法華玄義一曰:「調伏長養而成熟之。」同釋籤曰:「因調而熟名為調熟。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 使sử 惡ác 調điều 伏phục , 使sử 善thiện 成thành 熟thục 也dã 。 法pháp 華hoa 玄huyền 義nghĩa 一nhất 曰viết : 「 調điều 伏phục 長trưởng 養dưỡng 。 而nhi 成thành 熟thục 之chi 。 」 同đồng 釋thích 籤 曰viết : 「 因nhân 調điều 而nhi 熟thục 名danh 為vi 調điều 熟thục 。 」 。