妙吉祥平等觀門大教王經略出護摩儀軌 ( 妙Diệu 吉Cát 祥Tường 平bình 等đẳng 觀quán 門môn 大đại 教giáo 王vương 經kinh 略lược 出xuất 護hộ 摩ma 儀nghi 軌quỹ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)一卷,趙宋慈賢譯。說息災增益敬愛降伏四種之護摩法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 一nhất 卷quyển , 趙triệu 宋tống 慈từ 賢hiền 譯dịch 。 說thuyết 息tức 災tai 增tăng 益ích 。 敬kính 愛ái 降hàng 伏phục 四tứ 種chủng 之chi 護hộ 摩ma 法pháp 。