妙音菩薩品 ( 妙Diệu 音Âm 菩Bồ 薩Tát 品phẩm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)法華經二十八品中第二十四品之名。說妙音菩薩之因行果德。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 法pháp 華hoa 經kinh 二nhị 十thập 八bát 品phẩm 中trung 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 品phẩm 之chi 名danh 。 說thuyết 妙Diệu 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 之chi 因nhân 行hành 果quả 德đức 。