ChuẩnLeave a comment Diễn Từ điển Đạo Uyển 演; C: yăn; J: en; Mở rộng; Giảng nói, giảng thuyết, giảng giải; thuyết giảng chính pháp; Thực hiện (công trình, buổi lễ, v.v…); Thi hành, trình diễn, liên hoan nhảy múa; Nghiên cứu, thực hành. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Diễn, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment Diễn Từ điển Đạo Uyển 演; C: yăn; J: en; Mở rộng; Giảng nói, giảng thuyết, giảng giải; thuyết giảng chính pháp; Thực hiện (công trình, buổi lễ, v.v…); Thi hành, trình diễn, liên hoan nhảy múa; Nghiên cứu, thực hành. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Diễn, Từ điển Phật học Việt Việt