田夫即身成佛秘法 ( 田điền 夫phu 即tức 身thân 成thành 佛Phật 秘bí 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (修法)先本尊加持,為智拳印,次一印三明,先於內五股印大咒三返,次以同印二頭指招中咒(口傳)三返,次以同印二大指押二無名,小咒(口傳)三返。見日本心舟七刀印田五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 修tu 法pháp ) 先tiên 本bổn 尊tôn 加gia 持trì , 為vi 智trí 拳quyền 印ấn , 次thứ 一nhất 印ấn 三Tam 明Minh 先tiên 於ư 內nội 五ngũ 股cổ 印ấn 大đại 咒chú 三tam 返phản , 次thứ 以dĩ 同đồng 印ấn 二nhị 頭đầu 指chỉ 招chiêu 中trung 咒chú ( 口khẩu 傳truyền ) 三tam 返phản , 次thứ 以dĩ 同đồng 印ấn 二nhị 大đại 指chỉ 押áp 二nhị 無vô 名danh , 小tiểu 咒chú ( 口khẩu 傳truyền ) 三tam 返phản 。 見kiến 日nhật 本bổn 心tâm 舟chu 七thất 刀đao 印ấn 田điền 五ngũ 。